Trang chủRUNS • IDX
add
Global Sukses Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 54,00 Rp
Phạm vi một năm
43,00 Rp - 74,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,11 T IDR
Số lượng trung bình
55,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | -11,16% |
Chi phí hoạt động | 7,77 T | 20,71% |
Thu nhập ròng | -884,77 Tr | -162,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,87 | -170,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,78 Tr | -80,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | -56,91% |
Tổng tài sản | 96,44 T | 10,74% |
Tổng nợ | 27,31 T | 120,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,77 Tr | -162,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 T | 1.911,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,86 T | -74,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 T | 692,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | 81,18% |
Dòng tiền tự do | -13,80 T | -18.733,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
119