Trang chủRUP • TSE
add
Rupert Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,32 $
Phạm vi một năm
2,74 $ - 4,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
929,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -16,19% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | 15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,66 Tr | -4,84% |
Tổng tài sản | 208,39 Tr | 21,58% |
Tổng nợ | 14,88 Tr | 37,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -39,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,72 Tr | -33,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,01 Tr | 2.176,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,74 Tr | 653,16% |
Dòng tiền tự do | -8,68 Tr | -53,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41