Trang chủRUU • CNSX
add
Refined Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 600,61 N | 129,35% |
Thu nhập ròng | -823,12 N | -205,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,57 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,19 N | 40,98% |
Tổng tài sản | 335,94 N | -61,03% |
Tổng nợ | 739,52 N | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -403,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -299,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 840,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -823,12 N | -205,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,69 N | 172,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 N | 4.136,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,19 N | 191,23% |
Dòng tiền tự do | 52,34 N | 162,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web