Trang chủRVNC • NASDAQ
add
Revance Therapeutics Inc
3,99 $
Trước giờ mở cửa:(2,51%)+0,10
4,09 $
Đóng cửa: 19 thg 11, 08:05:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,98 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 9,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,68 Tr USD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,88 Tr | 10,66% |
Chi phí hoạt động | 63,12 Tr | -4,60% |
Thu nhập ròng | -38,12 Tr | 73,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,65 | 75,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 30,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,00 Tr | 12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,08 Tr | -38,69% |
Tổng tài sản | 461,56 Tr | -13,32% |
Tổng nợ | 624,59 Tr | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -163,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,12 Tr | 73,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,09 Tr | 19,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,29 Tr | -54,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | -116,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,88 Tr | -162,71% |
Dòng tiền tự do | -53,62 Tr | -45,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597