Trang chủRVS • ASX
add
Revasum Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 Tr AUD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 Tr | 28,68% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | -19,84% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,11 | 46,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,00 N | -70,42% |
Tổng tài sản | 18,95 Tr | -16,23% |
Tổng nợ | 14,22 Tr | 31,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -887,00 N | 71,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 775,00 N | -64,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | 88,62% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 24,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106