Trang chủRVU • WSE
add
Ryvu Therapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
49,25 zł - 49,65 zł
Phạm vi một năm
47,00 zł - 72,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T PLN
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,43 Tr | 38,83% |
Chi phí hoạt động | 43,04 Tr | 40,05% |
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | -10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,30 | 20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,69 Tr | -35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,59 Tr | -19,09% |
Tổng tài sản | 404,84 Tr | -9,87% |
Tổng nợ | 209,52 Tr | 74,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | -10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,24 Tr | -29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,97 Tr | 777,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,90 Tr | -85,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,78 Tr | -63,92% |
Dòng tiền tự do | -23,38 Tr | -110,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
270