Trang chủRW8 • FRA
add
TechnologyOne
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 €
Mức chênh lệch một ngày
11,60 € - 11,60 €
Phạm vi một năm
8,45 € - 11,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T AUD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,41 Tr | 19,81% |
Chi phí hoạt động | 35,76 Tr | 17,31% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,93 | -2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,75 Tr | 29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,00 Tr | 23,63% |
Tổng tài sản | 583,64 Tr | 15,60% |
Tổng nợ | 266,19 Tr | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,20 Tr | -2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,32 Tr | -134,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,41 Tr | -23,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,53 Tr | -158,75% |
Dòng tiền tự do | 16,17 Tr | 68,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
848