Trang chủRWL • ASX
add
Rubicon Water Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,66 Tr | 22,52% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,37 | 21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,50 N | 85,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -89,40% |
Tổng tài sản | 111,06 Tr | -12,58% |
Tổng nợ | 51,06 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,24 Tr | -22,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,00 N | 21,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 871,50 N | -40,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | -55,01% |
Dòng tiền tự do | -704,03 N | 56,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web