Trang chủRXK3 • FRA
add
Sellas Life Sciences Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,04 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 1,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,95 Tr USD
Số lượng trung bình
960,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | -14,50% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 55,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,42 Tr | -22,96% |
Tổng tài sản | 24,43 Tr | -16,05% |
Tổng nợ | 14,75 Tr | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.412,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,76 Tr | 11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,65 Tr | 40,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,88 Tr | 134,40% |
Dòng tiền tự do | -7,34 Tr | 8,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
16