Trang chủRYI • FRA
add
Viracta Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 €
Mức chênh lệch một ngày
0,49 € - 0,49 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 1,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,74 Tr USD
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,88 Tr | 13,67% |
Thu nhập ròng | -9,14 Tr | 25,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 28,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,77 Tr | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,57 Tr | -50,97% |
Tổng tài sản | 41,33 Tr | -51,81% |
Tổng nợ | 30,25 Tr | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,14 Tr | 25,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,85 Tr | 30,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,19 Tr | 293,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 Tr | -41.337,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,00 N | 98,63% |
Dòng tiền tự do | -8,93 Tr | -27,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
40