Trang chủRYTM • NASDAQ
add
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,85 $
Mức chênh lệch một ngày
50,14 $ - 52,00 $
Phạm vi một năm
21,36 $ - 55,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
430,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,08 Tr | 51,28% |
Chi phí hoạt động | 66,61 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | -32,26 Tr | 30,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,95 | 54,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | 32,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,09 Tr | 13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,13 Tr | 25,84% |
Tổng tài sản | 381,85 Tr | 23,20% |
Tổng nợ | 202,35 Tr | 58,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 79,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,26 Tr | 30,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,08 Tr | 29,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | -117,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,18 Tr | 15.248,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,24 Tr | 1.697,11% |
Dòng tiền tự do | -30,93 Tr | 19,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
226