Trang chủS&J • BKK
add
S & J International Enterprises PCL
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ฿
Phạm vi một năm
40,25 ฿ - 57,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T THB
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 326,28 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 127,45 Tr | -15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,61 Tr | -29,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 13,02% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 4,59% |
Tổng nợ | 1,42 T | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,45 Tr | -15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,48 Tr | -641,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,44 Tr | 1.148,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,28 Tr | -40,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,42 Tr | 39,79% |
Dòng tiền tự do | -459,87 Tr | -1.010,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.754