Trang chủS0C • FRA
add
SilverCrest Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 €
Mức chênh lệch một ngày
8,75 € - 8,98 €
Phạm vi một năm
3,76 € - 8,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CAD
Số lượng trung bình
755,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,65 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 12,83 Tr | 62,17% |
Thu nhập ròng | 33,86 Tr | 24,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,21 | 13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 29,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,20 Tr | 12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,08 Tr | 55,33% |
Tổng tài sản | 470,38 Tr | 29,85% |
Tổng nợ | 33,10 Tr | -41,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,86 Tr | 24,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -104,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,64 Tr | -50,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,00 N | 102,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,88 Tr | -197,82% |
Dòng tiền tự do | -22,19 Tr | -315,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
340