Trang chủS2TA34 • BVMF
add
STAG Industrial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,78 R$
Mức chênh lệch một ngày
40,79 R$ - 41,32 R$
Phạm vi một năm
31,20 R$ - 41,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T USD
Số lượng trung bình
193,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,54 Tr | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 84,94 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 36,63 Tr | -25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | -31,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,65 Tr | 10,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,96 Tr | -4,71% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 2,91% |
Tổng nợ | 2,87 T | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,63 Tr | -25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,16 Tr | 21,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,26 Tr | -875,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,68 Tr | 64,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,78 Tr | -1,88% |
Dòng tiền tự do | 80,69 Tr | -0,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95