Trang chủS35 • SGX
add
Sing Investments & Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,30 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
5,94%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,15 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | -4,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,93 | -2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,63 Tr | 54,54% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 9,72% |
Tổng nợ | 2,98 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | -4,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,72 Tr | -179,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,50 N | -131,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,98 Tr | -180,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1964
Trang web
Nhân viên
169