Trang chủS44 • SGX
add
Engro Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,08 Tr | 32,66% |
Chi phí hoạt động | 12,16 Tr | 98,43% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,23 | 1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 927,50 N | -75,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,94 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 316,91 Tr | -1,14% |
Tổng nợ | 49,84 Tr | 24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 480,50 N | -59,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -993,00 N | 11,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | -53,68% |
Dòng tiền tự do | 13,62 N | -97,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
297