Trang chủS56 • SGX
add
Samudera Shipping Line
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
551,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,52 Tr | -46,14% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | -21,89% |
Thu nhập ròng | 17,29 Tr | -76,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -57,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,19 Tr | -68,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,14 Tr | -5,70% |
Tổng tài sản | 910,19 Tr | 2,46% |
Tổng nợ | 342,73 Tr | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,29 Tr | -76,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,84 Tr | -56,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,51 Tr | -58,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 97,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,06 Tr | -65,97% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -104,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
156