Trang chủS66 • ASX
add
Star Combo Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
27,12
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 28,28% |
Thu nhập ròng | 310,81 N | 72,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 65,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,31 N | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | -22,44% |
Tổng tài sản | 42,82 Tr | 1,39% |
Tổng nợ | 9,30 Tr | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,81 N | 72,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,15 N | -156,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 N | 100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,56 N | -277,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,05 N | -350,90% |
Dòng tiền tự do | 196,79 N | 50,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web