Trang chủS94 • FRA
add
Sensata Technologies Holding PLC
Giá đóng cửa hôm trước
30,80 €
Mức chênh lệch một ngày
31,20 € - 31,20 €
Phạm vi một năm
29,00 € - 39,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 178,50 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 46,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 49,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -4,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,40 Tr | -7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 20,50% |
Tổng tài sản | 8,19 T | -2,42% |
Tổng nợ | 5,18 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 46,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,46 Tr | 23,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,06 Tr | -0,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,04 Tr | 289,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,69 Tr | 423,88% |
Dòng tiền tự do | 97,30 Tr | 46,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.400