Trang chủS97 • FRA
add
Savaria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 €
Mức chênh lệch một ngày
12,20 € - 12,20 €
Phạm vi một năm
8,15 € - 12,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,44 Tr | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 53,56 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 82,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 84,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,41 Tr | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,79 Tr | -13,73% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -1,03% |
Tổng nợ | 554,46 Tr | -16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 Tr | 82,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,53 Tr | 65,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 Tr | -69,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,58 Tr | -367,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,00 N | -102,27% |
Dòng tiền tự do | 27,78 Tr | 14,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400