Trang chủSAGGF • OTCMKTS
add
Sterling Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
197,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,11 N | -59,53% |
Thu nhập ròng | -227,28 N | 53,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | 69,67% |
Tổng tài sản | 17,54 Tr | 36,41% |
Tổng nợ | 511,32 N | 101,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,28 N | 53,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,75 N | 53,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,87 N | 6,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,62 N | 26,14% |
Dòng tiền tự do | -388,28 N | 17,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web