Trang chủSAME • IDX
add
Sarana Meditama Metropolitan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
186,00 Rp - 406,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 NT IDR
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
362,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,77 T | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 115,09 T | -2,58% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | -18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,89 T | 35,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,31 T | -33,55% |
Tổng tài sản | 5,43 NT | 5,18% |
Tổng nợ | 1,44 NT | 22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | -18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,52 T | 185,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,81 T | -93,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,81 T | 161,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,52 T | 239,56% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 110,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.707