Trang chủSANN • SWX
add
Santhera Pharmaceuticals Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 CHF
Mức chênh lệch một ngày
8,29 CHF - 8,43 CHF
Phạm vi một năm
7,14 CHF - 14,62 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
105,92 Tr CHF
Số lượng trung bình
21,33 N
Tỷ số P/E
1,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,74 Tr | 8.033,69% |
Chi phí hoạt động | 13,35 Tr | 22,28% |
Thu nhập ròng | 39,06 Tr | 288,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,53 | 102,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,12 Tr | 445,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,37 Tr | 2.144,64% |
Tổng tài sản | 109,63 Tr | 72,03% |
Tổng nợ | 49,69 Tr | -53,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 81,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,06 Tr | 288,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,31 Tr | 450,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 Tr | -503,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,08 Tr | -196,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,35 Tr | 352,96% |
Dòng tiền tự do | 8,96 Tr | 192,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45