Trang chủSAP • NYSE
add
SAP
230,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)+0,54
230,98 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:45:45 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
228,84 $
Mức chênh lệch một ngày
229,39 $ - 231,60 $
Phạm vi một năm
130,08 $ - 232,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,31 T USD
Số lượng trung bình
751,64 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 2,89% |
Thu nhập ròng | 888,00 Tr | -71,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | -74,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 77,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 T | -20,13% |
Tổng tài sản | 70,38 T | 0,95% |
Tổng nợ | 28,44 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,00 Tr | -71,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 77,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,00 Tr | -97,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 T | -4,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | -130,74% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | -75,43% |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần SAP là công ty phần mềm lớn nhất châu Âu, có trụ sở chính tại Walldorf. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105.315