Trang chủSAPGF • OTCMKTS
add
SAP
Giá đóng cửa hôm trước
229,26 $
Mức chênh lệch một ngày
232,78 $ - 237,48 $
Phạm vi một năm
136,67 $ - 242,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,80 T USD
Số lượng trung bình
25,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 2,57% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,27 | 4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | -8,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,07 T | -2,86% |
Tổng tài sản | 69,65 T | 2,41% |
Tổng nợ | 28,18 T | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 329,00 Tr | 109,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 528,00 Tr | 121,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | 144,82% |
Dòng tiền tự do | 896,88 Tr | 645,21% |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần SAP là công ty phần mềm lớn nhất châu Âu, có trụ sở chính tại Walldorf. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107.583