Trang chủSASKF • OTCMKTS
add
Atha Energy Corp
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)+0,0049
0,42 $
Đóng cửa: 16 thg 8, 16:57:32 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,20%
.INX
0,20%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 1.184,16% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -44.414,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | -1.295,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,84 Tr | -9,91% |
Tổng tài sản | 160,66 Tr | 92,19% |
Tổng nợ | 10,03 Tr | 179,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -44.414,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -872,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,79 N | 108,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -551,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -91,56% |
Dòng tiền tự do | -5,58 Tr | -410,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web