Trang chủSATO • CVE
add
SATO Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,64 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 Tr | 51,33% |
Chi phí hoạt động | -469,71 N | -153,29% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 665,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,12 | 405,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 Tr | 274,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,01 N | 105,21% |
Tổng tài sản | 24,49 Tr | 55,39% |
Tổng nợ | 13,91 Tr | 37,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | 665,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,98 N | -55,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 660,93 N | 237,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -980,68 N | -121,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,86 N | 510,04% |
Dòng tiền tự do | -388,00 N | -2.013,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2