Trang chủSAY • NYSE
add
Saratoga Investment 8.125 Notes
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 $
Mức chênh lệch một ngày
25,09 $ - 25,12 $
Phạm vi một năm
24,64 $ - 25,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,36 Tr USD
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,23 Tr | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 10,01 Tr | -11,88% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | -72,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | -76,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | 15,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 Tr | -86,78% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 10,49% |
Tổng nợ | 820,98 Tr | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | -72,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,66 Tr | -163,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,14 Tr | -14,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -113,30% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -92,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web