Trang chủSBDS • LON
add
Silver Bullet Data Services Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
80,00 GBX - 104,00 GBX
Phạm vi một năm
25,00 GBX - 200,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | 20,30% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -30,02% |
Thu nhập ròng | -752,15 N | 57,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,86 | 65,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -650,66 N | 63,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,86 N | -49,87% |
Tổng tài sản | 10,36 Tr | -3,97% |
Tổng nợ | 6,37 Tr | 33,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -752,15 N | 57,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,57 N | 55,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,78 N | 75,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,47 N | 40,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,00 | 100,01% |
Dòng tiền tự do | -379,77 N | 42,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
68