Trang chủSBI • TSE
add
Serabi Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,25 Tr | 50,67% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 43,85% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 147,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,97 | 64,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | 101,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | -20,58% |
Tổng tài sản | 115,48 Tr | 7,66% |
Tổng nợ | 20,77 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 147,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 Tr | -37,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | -81,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,24 N | -105,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,71 N | -107,37% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | -283,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
655