Trang chủSBLK • NASDAQ
add
Star Bulk Carriers Corp
24,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,20 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 17:00:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,97 $
Mức chênh lệch một ngày
23,81 $ - 24,27 $
Phạm vi một năm
16,57 $ - 27,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,39 Tr | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 41,25 Tr | -8,04% |
Thu nhập ròng | 74,86 Tr | 63,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,86 | 40,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 141,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,51 Tr | 76,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,31 Tr | -7,30% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -10,39% |
Tổng nợ | 1,32 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,86 Tr | 63,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,26 Tr | 37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,56 Tr | 1.542,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,03 Tr | -63,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 Tr | 121,38% |
Dòng tiền tự do | 80,62 Tr | 815,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
216