Trang chủSBP • JSE
add
Sabvest Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.101,00 ZAC
Phạm vi một năm
6.011,00 ZAC - 7.900,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T ZAR
Số lượng trung bình
5,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -88,82 Tr | -169,18% |
Chi phí hoạt động | -13,90 Tr | -173,77% |
Thu nhập ròng | -57,07 Tr | -149,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,26 | -29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,41 Tr | -172,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 N | -99,92% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -16,01% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | -99,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,07 Tr | -149,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,57 Tr | -158,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,16 Tr | 192,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,10 Tr | -172,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | -88,49% |
Dòng tiền tự do | -48,49 Tr | -178,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9