Trang chủSBR • NYSE
add
Sabine Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
64,57 $
Mức chênh lệch một ngày
64,50 $ - 65,12 $
Phạm vi một năm
55,60 $ - 72,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
944,16 Tr USD
Số lượng trung bình
35,36 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,91 Tr | -23,63% |
Chi phí hoạt động | 989,30 N | -10,54% |
Thu nhập ròng | 19,92 Tr | -24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,27 | -0,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 Tr | -26,17% |
Tổng tài sản | 10,75 Tr | -26,09% |
Tổng nợ | 762,14 N | -64,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 93,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 493,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 537,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,92 Tr | -24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web