Trang chủSBT • NASDAQ
add
Sterling Bancorp Inc
4,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
4,70 $
Đóng cửa: 4 thg 11, 00:31:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 $
Mức chênh lệch một ngày
4,67 $ - 4,71 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,94 Tr USD
Số lượng trung bình
38,40 N
Tỷ số P/E
39,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,34 Tr | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | -11,92% |
Thu nhập ròng | -143,00 N | -145,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -151,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 119,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,36 Tr | 26,66% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -0,33% |
Tổng nợ | 2,10 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,00 N | -145,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
252