Trang chủSBUX • BMV
add
Starbucks
Giá đóng cửa hôm trước
1.421,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1.367,00 $ - 1.426,62 $
Phạm vi một năm
1.216,67 $ - 1.853,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,15 T USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 6,50% |
Thu nhập ròng | 772,40 Tr | -14,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -8,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -9,41% |
Tổng tài sản | 29,36 T | 2,64% |
Tổng nợ | 37,81 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -190,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 772,40 Tr | -14,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,00 Tr | -34,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,20 Tr | -10,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 Tr | 94,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,30 Tr | -106,02% |
Dòng tiền tự do | -333,26 Tr | -201,66% |
Giới thiệu
Starbucks là một thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ; ngoài ra, hãng có hơn 23.000 quán ở 64 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
381.000