Trang chủSCCO • IDX
add
Supreme Cable Manufactrng & Cmmrc Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.280,00 Rp - 2.350,00 Rp
Phạm vi một năm
1.915,00 Rp - 2.925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 NT IDR
Số lượng trung bình
31,97 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 NT | 36,45% |
Chi phí hoạt động | 58,13 T | -22,88% |
Thu nhập ròng | 92,35 T | 222,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 136,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,32 T | 444,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,65 T | -24,91% |
Tổng tài sản | 5,65 NT | 3,02% |
Tổng nợ | 620,54 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,35 T | 222,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,84 T | -165,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,79 T | -194,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -100,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,79 T | -141,75% |
Dòng tiền tự do | 60,95 T | -29,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
848