Trang chủSCHL • NASDAQ
add
Scholastic Corp
38,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,01 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 19:19:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,57 $
Mức chênh lệch một ngày
37,21 $ - 38,49 $
Phạm vi một năm
32,50 $ - 45,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
174,47 N
Tỷ số P/E
26,21
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,70 Tr | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 208,90 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | -26,50 Tr | -38,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,19 | -38,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,80 Tr | 15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,40 Tr | -44,47% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -8,64% |
Tổng nợ | 717,60 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 997,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,50 Tr | -38,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,10 Tr | 72,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,40 Tr | -4,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,60 Tr | 37,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,10 Tr | 37,24% |
Dòng tiền tự do | 10,00 Tr | 271,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.585