Trang chủSCHN • SWX
add
Schindler
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
224,50 CHF - 226,50 CHF
Phạm vi một năm
171,30 CHF - 237,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
24,38 T CHF
Số lượng trung bình
21,75 N
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -5,29% |
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | 9,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,75 Tr | 2,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 12,01 T | -2,33% |
Tổng nợ | 7,50 T | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | 9,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70.405