Trang chủSCOPE • KLSE
add
Scope Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
126,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
811,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,37 Tr | -30,24% |
Chi phí hoạt động | 48,09 Tr | 1.640,06% |
Thu nhập ròng | -39,29 Tr | -731,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,22 | -1.092,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,13 Tr | -3.326,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 Tr | 3,40% |
Tổng tài sản | 181,03 Tr | -20,23% |
Tổng nợ | 17,24 Tr | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,29 Tr | -731,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -503,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -41,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,94 N | -476,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -267,01% |
Dòng tiền tự do | 19,52 Tr | 108,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
704