Trang chủSCST • STO
add
Scandi Standard AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
83,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
83,00 kr - 83,70 kr
Phạm vi một năm
54,00 kr - 88,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T SEK
Số lượng trung bình
70,13 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 7,73% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 23,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 22,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,00 Tr | -60,62% |
Tổng tài sản | 6,94 T | -2,11% |
Tổng nợ | 4,42 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 23,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,00 Tr | -21,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 Tr | 22,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,00 Tr | 54,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 Tr | 138,37% |
Dòng tiền tự do | 144,12 Tr | -32,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3.200