Trang chủSCYR • BME
add
Sacyr SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 €
Mức chênh lệch một ngày
3,22 € - 3,26 €
Phạm vi một năm
2,60 € - 3,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T EUR
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
1,11%
1,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,43 Tr | -23,06% |
Chi phí hoạt động | -6,09 Tr | 56,87% |
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | -16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,77 Tr | 7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -7,73% |
Tổng tài sản | 17,14 T | -4,33% |
Tổng nợ | 15,36 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | -16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SACYR S.A. is a Spanish infrastructure operator and developer company based in Madrid. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
14.314