Trang chủSCZC • OTCMKTS
add
West Coast Community Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
34,89 $
Mức chênh lệch một ngày
34,55 $ - 34,84 $
Phạm vi một năm
24,25 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,14 Tr USD
Số lượng trung bình
4,75 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,35 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | 9,32 Tr | 5,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,72 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 Tr | 5,79% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -0,86% |
Tổng nợ | 1,47 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,32 Tr | 5,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
149