Trang chủSDMHF • OTCMKTS
add
Sartorius Stedim Biotech SA
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 $
Mức chênh lệch một ngày
176,20 $ - 176,20 $
Phạm vi một năm
158,00 $ - 321,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T EUR
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,90 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 198,40 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | -49,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | -45,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -39,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,40 Tr | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,10 Tr | 515,13% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 65,58% |
Tổng nợ | 4,57 T | 73,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | -49,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,40 Tr | -66,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,20 Tr | 5,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 632,30 Tr | 1.095,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 578,40 Tr | 4.515,27% |
Dòng tiền tự do | -86,89 Tr | -165,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
10.493