Trang chủSEALINK • KLSE
add
Sealink International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
160,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,80 Tr
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,74 Tr | 57,85% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -11,94% |
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | 176,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | 148,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,72 Tr | 3.094,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,78 Tr | 130,03% |
Tổng tài sản | 330,99 Tr | 0,62% |
Tổng nợ | 98,60 Tr | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | 176,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 Tr | 571,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | -100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | 52,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 Tr | 62,49% |
Dòng tiền tự do | 5,03 Tr | -40,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web