Trang chủSEC • TSE
add
Senvest Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 $
Phạm vi một năm
280,00 $ - 340,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -132,82 Tr | -214,39% |
Chi phí hoạt động | 15,23 Tr | -36,04% |
Thu nhập ròng | -71,69 Tr | -437,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,97 | 195,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,81 Tr | -259,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -10,45% |
Tổng tài sản | 5,47 T | -3,43% |
Tổng nợ | 3,80 T | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,69 Tr | -437,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,54 Tr | 42,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | 8,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,72 Tr | -103,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,99 Tr | 14,10% |
Dòng tiền tự do | -311,63 Tr | -175,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
30