Trang chủSECOY • OTCMKTS
add
Secoo Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 N USD
Số lượng trung bình
1,58 N
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,13 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 95,84 Tr | — |
Thu nhập ròng | -408,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -70,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,74 T | — |
Tổng nợ | 2,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
509