Trang chủSEKUR • IST
add
Sekuro Plastik Ambalaj Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,43 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,29 ₺ - 12,45 ₺
Phạm vi một năm
6,25 ₺ - 19,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
597,75 Tr TRY
Số lượng trung bình
931,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,57 Tr | 130,46% |
Chi phí hoạt động | 25,92 Tr | 249,57% |
Thu nhập ròng | 15,19 Tr | 3.208,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 1.340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,60 Tr | -57,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,21 Tr | 37,36% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 37,94% |
Tổng nợ | 870,50 Tr | 45,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,19 Tr | 3.208,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,97 Tr | -291,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 678,19 N | 339,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,16 Tr | 143,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,79 Tr | -315,12% |
Dòng tiền tự do | -71,14 Tr | -138,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
109