Trang chủSEMG • TLV
add
Seach Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
148,50 ILA - 148,50 ILA
Phạm vi một năm
124,20 ILA - 249,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
50,53 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,64 Tr | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | -140,00 N | -111,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -110,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,00 N | -62,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | -47,17% |
Tổng tài sản | 128,76 Tr | -17,66% |
Tổng nợ | 39,60 Tr | -27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,00 N | -111,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,00 N | 32,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 884,00 N | 109,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -457,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 89,81% |
Dòng tiền tự do | -210,25 N | 90,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
148