Trang chủSENDAI • KLSE
add
Eversendai Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
382,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,51 Tr | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 34,11 Tr | 76,87% |
Thu nhập ròng | 371,00 N | 143,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 143,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,64 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,96 Tr | 62,83% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -15,05% |
Tổng nợ | 2,08 T | -17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 N | 143,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,93 Tr | 880,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,98 Tr | 262,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,75 Tr | -710,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,41 Tr | 90,34% |
Dòng tiền tự do | 303,48 Tr | 498,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.000