Trang chủSER • ASX
add
Strategic Energy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,77 N | — |
Chi phí hoạt động | 324,20 N | -12,95% |
Thu nhập ròng | -570,54 N | -158,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,76 N | 18,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | 157,18% |
Tổng tài sản | 8,46 Tr | 22,97% |
Tổng nợ | 842,74 N | -24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,54 N | -158,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,04 N | -176,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,42 N | 177,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 579,98 N | 24,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,37 N | 1.039,50% |
Dòng tiền tự do | -194,49 N | 55,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web